Thống kê hồ sơ thực hiện TTHC từ ngày 15/12/2021 đến ngày 17/6/2022 17/06/2022 Your browser does not support the audio element. ... Nội dung Trang THỐNG KÊ CHUNG THEO ĐƠN VỊ ( Tất cả/ Từ ngày 15/12/2021 đến ngày 17/06/2022) STT ĐƠN VỊ XỬ LÝ SỐ HỒ SƠ TIẾP NHẬN Số lượng HS phát sinh trong tuần(Từ 11-17/6) SỐ HỒ SƠ TRỰC TUYẾN SỐ HỒ SƠ XỬ LÝ SỐ HỒ SƠ ĐANG XỬ LÝ TRƯỚC HẠN ĐÚNG HẠN TRỄ HẠN HS mới tiếp nhận HS trực tuyến TS Tỷ lệ (%) XT SL TL(%) SL TL(%) SL TL(%) 1 Một cửa huyện 5537 52 51 2477 44.7 5600 1 5391 96.3 195 3.5 14 0.3 1 Thị trấn Phú Thái 1187 18 18 201 16.9 16 1189 0 1187 99.8 2 0.2 0 0 2 Xã Bình Dân 1012 29 21 174 17.2 15 1009 2 1009 100 0 0 0 0 3 Xã Cổ Dũng 1313 58 58 546 41.6 6 1314 0 1308 99.5 6 0.5 0 0 4 Xã Cộng Hòa 1633 56 56 955 58.5 1 1633 0 1633 100 0 0 0 0 5 Xã Đại Đức 1466 64 64 508 34.7 8 1463 3 1457 99.6 6 0.4 0 0 6 Xã Đồng Cẩm 1565 60 60 658 42.0 5 1565 4 1546 98.8 19 1.2 0 0 7 Xã Kim Anh 1733 74 73 476 27.5 12 1732 1 1731 99.9 1 0.1 0 0 8 Xã Kim Đính 1016 39 39 271 26.7 13 1012 5 1006 99.4 6 0.6 0 0 9 Xã Kim Liên 894 61 61 304 34.0 9 893 0 864 96.8 28 3.1 1 0.1 10 Xã Kim Tân 1091 37 37 166 15.2 17 1090 0 1042 95.6 39 3.6 9 0.8 11 Xã Kim Xuyên 981 38 34 387 39.4 7 972 2 960 98.8 12 1.2 0 0 12 Xã Liên Hòa 818 19 19 56 6.8 18 815 0 815 100 0 0 0 0 13 Xã Lai Vu 1594 47 47 492 30.9 11 1588 6 1588 100 0 0 0 0 14 Xã Ngũ Phúc 1495 48 48 327 21.9 14 1499 0 1494 99.7 0 0 5 0.3 15 Xã Phúc Thành 459 19 19 148 32.2 10 457 1 452 98.9 5 1.1 0 0 16 Xã Tuấn Việt 2065 113 113 997 48.3 3 2067 0 2064 99.9 2 0.1 1 0 17 Xã Tam Kỳ 1157 58 58 516 44.6 4 1163 0 963 82.8 200 17.2 0 0 18 Xã Thượng Vũ 713 13 13 355 49.8 2 713 0 702 98.5 11 1.5 0 0 Tổng xã, thị trấn 22192 851 838 7537 34.0 22174 24 21821 98.4 337 1.5 16 0.1 Toàn huyện 27729 903 889 10014 36.1 27774 25 27212 98.0 532 1.9 30 0.1 Nguồn: kimthanh