Thống kê số hộ sơ thực hiện TTHC cả huyện từ ngày 22/4/2022 đến ngày 29/4/2022 16/05/2022 Your browser does not support the audio element. ... Nội dung Trang THỐNG KÊ CHUNG THEO ĐƠN VỊ ( Tất cả/ Từ ngày 22/04/2022 đến 16h30 ngày 29/04/2022) STT ĐƠN VỊ XỬ LÝ SỐ HỒ SƠ TIẾP NHẬN SỐ HS TIẾP NHẬN TRỰC TUYẾN Hồ sơ bưu chính công ích SỐ HỒ SƠ XỬ LÝ SỐ HỒ SƠ ĐANG XỬ LÝ TRƯỚC HẠN ĐÚNG HẠN TRỄ HẠN SL TL(%) Xếp thứ SL TL(%) SL TL(%) SL TL(%) 1 Bộ phận một cửa huyện 300 300 100.00 257 18 253 98.4 4 1.6 0 0 2 Thị trấn Phú Thái 74 42 56.76 8 74 0 73 98.6 1 1.4 0 0 3 Xã Bình Dân 59 11 18.64 16 55 1 55 100 0 0 0 0 4 Xã Cổ Dũng 88 77 87.50 3 88 0 88 100 0 0 0 0 5 Xã Cộng Hòa 171 162 94.74 1 171 0 171 100 0 0 0 0 6 Xã Đại Đức 87 50 57.47 7 87 0 87 100 0 0 0 0 7 Xã Đồng Cẩm 74 62 83.78 5 83 1 80 96.4 3 3.6 0 0 8 Xã Kim Anh 56 17 30.36 14 65 0 65 100 0 0 0 0 9 Xã Kim Đính 40 36 90.00 2 44 2 44 100 0 0 0 0 10 Xã Kim Liên 21 4 19.05 15 23 1 23 100 0 0 0 0 11 Xã Kim Tân 43 6 13.95 17 40 3 36 90 3 7.5 1 2.5 12 Xã Kim Xuyên 42 13 30.95 13 42 5 42 100 0 0 0 0 13 Xã Liên Hòa 33 0 0.00 18 33 0 33 100 0 0 0 0 14 Xã Lai Vu 129 51 39.53 11 130 0 130 100 0 0 0 0 15 Xã Ngũ Phúc 68 22 32.35 12 67 0 67 100 0 0 0 0 16 Xã Phúc Thành 20 15 75.00 6 20 0 20 100 0 0 0 0 17 Xã Tuấn Việt 89 45 50.56 10 91 1 91 100 0 0 0 0 18 Xã Tam Kỳ 56 30 53.57 9 63 0 55 87.3 8 12.7 0 0 19 Xã Thượng Vũ 62 54 87.10 4 72 0 62 86.1 10 13.9 0 0 Tổng cộng 1512 997 65.94 0 1505 32 1475 98.0 29 1.9 1 0.1 Nguồn: kimthanh