Đăng nhập

Cổng thông tin điện tử Huyện Kim Thành

23/4/2023  |  English  |  中文

Thống kê hồ sơ thực hiện TTHC từ ngày 04/5/2022 đến ngày 13/5/2022

...
THỐNG KÊ CHUNG THEO ĐƠN VỊ  
( Tất cả/ Từ ngày 04/05/2022 đến ngày 13/05/2022)  
STT ĐƠN VỊ XỬ LÝ SỐ HỒ SƠ TIẾP NHẬN SỐ HS TIẾP NHẬN TRỰC TUYẾN Hồ sơ bưu chính công ích SỐ HỒ SƠ XỬ LÝ SỐ HỒ SƠ ĐANG XỬ LÝ TRƯỚC HẠN ĐÚNG HẠN TRỄ HẠN
SL TL(%) Xếp thứ SL TL(%) SL TL(%) SL TL(%)
1 Bộ phận một cửa huyện 447 447 100.00     275 18 269 97.8 4 1.5 2 0.7
                             
1 Thị trấn Phú Thái 144 46 31.94 13 0 144 0 144 100 0 0 0 0
2 Xã Bình Dân 47 3 6.38 17 0 48 1 48 100 0 0 0 0
3 Xã Cổ Dũng 149 119 79.87 7 2 147 0 147 100 0 0 0 0
4 Xã Cộng Hòa 192 179 93.23 6 4 192 0 192 100 0 0 0 0
5 Xã Đại Đức 109 56 51.38 11 0 107 1 107 100 0 0 0 0
6 Xã Đồng Cẩm 129 123 95.35 4 1 126 1 126 100 0 0 0 0
7 Xã Kim Anh 98 75 76.53 8 1 97 0 96 99 1 1 0 0
8 Xã Kim Đính 45 45 100.00 1 3 46 0 46 100 0 0 0 0
9 Xã Kim Liên 44 4 9.09 16 1 39 4 39 100 0 0 0 0
10 Xã Kim Tân 68 1 1.47 18 0 63 8 57 90.5 6 9.5 0 0
11 Xã Kim Xuyên 122 114 93.44 5 0 122 5 122 100 0 0 0 0
12 Xã Liên Hòa 44 6 13.64 14 0 44 0 44 100 0 0 0 0
13 Xã Lai Vu 134 47 35.07 12 2 134 0 134 100 0 0 0 0
14 Xã Ngũ Phúc 173 17 9.83 15 0 183 0 183 100 0 0 0 0
15 Xã Phúc Thành 50 29 58.00 10 1 50 0 49 98 1 2 0 0
16 Xã Tuấn Việt 184 183 99.46 2 0 183 0 183 100 0 0 0 0
17 Xã Tam Kỳ 209 154 73.68 9 3 208 0 198 95.2 10 4.8 0 0
18 Xã Thượng Vũ 103 99 96.12 3 0 93 10 93 100 0 0 0 0
Tổng cộng xã, TT 2044 1300 63.60   18 2026 30 2008 99.1 18 0.9 0 0.0
Tổng cộng toàn huyện 2491 1747 70.13   18 2301 48 2277 98.96 22 0.96 2 0.08