Thống kê hồ sơ thực hiện TTHC từ ngày 21/5/2022 đến ngày 27/5/2022 02/06/2022 Your browser does not support the audio element. ... Nội dung Trang THỐNG KÊ CHUNG THEO ĐƠN VỊ ( Tất cả/ Từ ngày 21/05/2022 đến ngày 27/05/2022) STT ĐƠN VỊ XỬ LÝ SỐ HỒ SƠ TIẾP NHẬN SỐ HỒ SƠ XỬ LÝ SỐ HS TIẾP NHẬN TRỰC TUYẾN Hồ sơ bưu chính công ích SỐ HỒ SƠ ĐANG XỬ LÝ TRƯỚC HẠN ĐÚNG HẠN TRỄ HẠN SL TL(%) Xếp thứ SL TL(%) SL TL(%) SL TL(%) 1 Bộ phận một cửa huyện 230 230 230 100.00 25 224 97.4 2 0.9 4 1.7 1 Thị trấn Phú Thái 27 27 26 96.30 9 0 27 100.0 0 0.0 0 0.0 2 Xã Bình Dân 88 85 41 46.59 17 1 1 85 100.0 0 0.0 0 0.0 3 Xã Cổ Dũng 80 80 67 83.75 15 0 80 100.0 0 0.0 0 0.0 4 Xã Cộng Hòa 147 158 147 100.00 1 11 0 158 100.0 0 0.0 0 0.0 5 Xã Đại Đức 77 75 77 100.00 1 0 70 93.3 5 6.7 0 0.0 6 Xã Đồng Cẩm 87 85 87 100.00 1 1 1 85 100.0 0 0.0 0 0.0 7 Xã Kim Anh 95 99 82 86.32 13 0 99 100.0 0 0.0 0 0.0 8 Xã Kim Đính 34 34 31 91.18 11 1 0 34 100.0 0 0.0 0 0.0 9 Xã Kim Liên 106 106 90 84.91 14 1 1 105 99.1 1 0.9 0 0.0 10 Xã Kim Tân 18 17 15 83.33 16 9 1 17 100.0 0 0.0 0 0.0 11 Xã Kim Xuyên 40 40 40 100.00 1 5 40 100.0 0 0.0 0 0.0 12 Xã Liên Hòa 20 29 0 0.00 18 1 0 29 100.0 0 0.0 0 0.0 13 Xã Lai Vu 89 101 89 100.00 1 4 0 101 100.0 0 0.0 0 0.0 14 Xã Ngũ Phúc 77 82 70 90.91 12 0 82 100.0 0 0.0 0 0.0 15 Xã Phúc Thành 24 25 22 91.67 10 1 25 100.0 0 0.0 0 0.0 16 Xã Tuấn Việt 131 139 131 100.00 1 14 1 139 100.0 0 0.0 0 0.0 17 Xã Tam Kỳ 54 55 53 98.15 8 4 0 54 98.2 1 1.8 0 0.0 18 Xã Thượng Vũ 31 44 31 100.00 1 8 44 100.0 0 0.0 0 0.0 Cộng xã, thị trấn 1225 1281 1099 89.71 47 19 1274 99.5 7 0.5 0 0.0 Tổng cộng 1455 1511 1329 91.34 47 44 1498 99.2 9 0.6 4 0.3 Nguồn: kimthanh